Có 2 kết quả:

旧时代 jiù shí dài ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ舊時代 jiù shí dài ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) former times
(2) the olden days

Từ điển Trung-Anh

(1) former times
(2) the olden days